Có 3 kết quả:
崖限 yá xiàn ㄧㄚˊ ㄒㄧㄢˋ • 牙線 yá xiàn ㄧㄚˊ ㄒㄧㄢˋ • 牙线 yá xiàn ㄧㄚˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cliff barring the way
(2) fig. brick wall
(2) fig. brick wall
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dental floss
(2) CL:條|条[tiao2]
(2) CL:條|条[tiao2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dental floss
(2) CL:條|条[tiao2]
(2) CL:條|条[tiao2]